Có 1 kết quả:

非婚生子女 fēi hūn shēng zǐ nǚ ㄈㄟ ㄏㄨㄣ ㄕㄥ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

an illegitimate child

Bình luận 0